Ly hôn đơn phương 10/09/2024
Ngoại tình không chỉ làm tan vỡ hạnh phúc gia đình mà còn kéo theo nhiều hệ lụy pháp lý. Liệu hành vi này có ảnh hưởng đến việc chia tài sản khi ly hôn? Người ngoại tình sẽ bị xử lý ra sao? Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ các quy định pháp luật liên quan, từ cách chứng minh ngoại tình, chia tài sản, đến các hình thức xử phạt khi vi phạm nghĩa vụ hôn nhân, để bạn nắm rõ quyền lợi và trách nhiệm của mình. Hãy cùng Công ty Luật Apolo Lawyers tìm hiểu về vấn đề trên. Trong trường hợp Quý khách hàng có vấn đề cần tư vấn, hỗ trợ hãy liên hệ với chúng tôi thông qua số hotline 0903.419.479 hoặc qua email: contact@apolo.com.vn.
1. Chứng Minh Hành Vi Ngoại Tình
1.1 Thế Nào Được Xem Là Bằng Chứng Ngoại Tình?
Khi nghi ngờ rằng vợ hoặc chồng mình có hành vi ngoại tình, nhiều người có xu hướng chủ động thu thập bằng chứng để đưa ra trước tòa án trong quá trình ly hôn. Tuy nhiên, không phải bằng chứng nào cũng được tòa án chấp nhận. Điều quan trọng là các chứng cứ phải hợp pháp và có giá trị để tòa án xem xét.
Theo quy định tại Điều 93 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015, chứng cứ trong vụ việc dân sự được định nghĩa là:
"Chứng cứ trong vụ việc dân sự là những gì có thật được đương sự và cơ quan, tổ chức, cá nhân khác giao nộp, xuất trình cho Tòa án trong quá trình tố tụng hoặc do Tòa án thu thập được theo trình tự, thủ tục do Bộ luật này quy định và được Tòa án sử dụng làm căn cứ để xác định các tình tiết khách quan của vụ án cũng như xác định yêu cầu hay sự phản đối của đương sự là có căn cứ và hợp pháp."
Ngoài ra, Điều 94 của Bộ luật này quy định rằng chứng cứ có thể thu thập từ nhiều nguồn khác nhau, như tài liệu có thể đọc được, nghe được, nhìn được và dữ liệu điện tử; vật chứng; lời khai của các bên đương sự và nhân chứng; kết luận giám định; biên bản thẩm định tại chỗ; kết quả định giá, và các văn bản công chứng, chứng thực.
Do đó, để chứng cứ ngoại tình được tòa án chấp nhận, việc thu thập phải tuân thủ đúng quy định pháp luật, có giá trị và đảm bảo tính hợp pháp. Các chứng cứ cần phải rõ ràng, khách quan và xác thực để tòa án xem xét.
1.2 Bản Ghi Âm, Ghi Hình Có Được Xem Là Bằng Chứng Ngoại Tình Không?
Một trong những câu hỏi phổ biến khi thu thập chứng cứ ngoại tình là liệu các bản ghi âm, ghi hình có được sử dụng làm bằng chứng hay không. Theo phân tích từ Điều 93 và 94 như Luật trên, thì các bản ghi âm, ghi hình hoàn toàn có thể được sử dụng làm chứng cứ nếu đáp ứng đủ các điều kiện về tính hợp pháp và nguồn gốc rõ ràng.
Cụ thể, các đoạn ghi âm có thể được coi là chứng cứ nếu:
Được cung cấp kèm theo văn bản xác nhận nguồn gốc hoặc tài liệu liên quan đến sự việc được ghi âm.
Người tham gia hội thoại thừa nhận giọng nói trong đoạn ghi âm là của mình, hoặc có kết luận từ cơ quan giám định xác nhận giọng nói trong đoạn ghi âm là của họ.
Tuy nhiên, việc thu thập các bằng chứng này phải tuân thủ quy định pháp luật về quyền riêng tư và không được vi phạm quyền cá nhân của người khác.
Liệu vợ/chồng ngoại tình có ảnh hưởng đến quyền lợi chia tài sản khi ly hôn?
2. Vợ/Chồng Ngoại Tình Có Được Chia Tài Sản Nhiều Hơn Khi Ly Hôn Hay Không?
2.1 Định Nghĩa Tài Sản Chung Của Vợ Chồng
Khi ly hôn, điều quan trọng là phải xác định rõ tài sản chung của vợ chồng. Theo Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung của vợ chồng được định nghĩa là:
Tài sản mà cả hai vợ chồng có được trong thời gian kết hôn, bao gồm tài sản do lao động, sản xuất, kinh doanh tạo ra.
Thu nhập từ tài sản riêng và các nguồn thu nhập hợp pháp khác.
Tài sản mà vợ chồng thừa kế chung hoặc được tặng cho chung trong thời kỳ hôn nhân.
Tài sản mà vợ chồng đã thỏa thuận là tài sản chung.
Quyền sử dụng đất mà vợ hoặc chồng có được sau khi kết hôn cũng được coi là tài sản chung, trừ khi tài sản đó được thừa kế riêng, tặng cho riêng hoặc mua bằng tiền từ tài sản riêng.
Tài sản chung của vợ chồng thường được coi là sở hữu chung hợp nhất, và phải được sử dụng để đáp ứng nhu cầu chung của gia đình. Trong trường hợp không có đủ bằng chứng chứng minh tài sản đang tranh chấp là tài sản riêng của vợ hoặc chồng, tài sản đó sẽ được coi là tài sản chung.
2.2 Vợ/Chồng Ngoại Tình Thì Tài Sản Chung Trong Thời Kỳ Hôn Nhân Được Chia Thế Nào?
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc ngoại tình không trực tiếp ảnh hưởng đến quyền lợi về chia tài sản khi ly hôn. Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định nguyên tắc chia tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn là dựa trên các yếu tố như:
Hoàn cảnh gia đình của mỗi bên.
Công sức đóng góp của mỗi người vào việc tạo lập, duy trì và phát triển tài sản chung.
Bảo vệ lợi ích chính đáng của mỗi bên trong sản xuất, kinh doanh.
Lợi ích của các con chưa thành niên hoặc con đã thành niên nhưng không có khả năng lao động.
Khi một trong hai vợ chồng có hành vi ngoại tình, nhiều người đặt câu hỏi liệu hành vi đó có ảnh hưởng đến việc phân chia tài sản khi ly hôn hay không. Về vấn đề này, pháp luật Việt Nam không quy định rằng người ngoại tình sẽ bị mất quyền chia tài sản chung. Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là hành vi ngoại tình không được xem xét. Theo quy định tại Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tòa án sẽ tính đến yếu tố lỗi của mỗi bên khi phân chia tài sản chung. Do đó, hành vi ngoại tình có thể được xem là một yếu tố quan trọng trong quá trình xem xét phân chia tài sản, mặc dù không phải là yếu tố duy nhất quyết định việc này. Các yếu tố khác như công sức đóng góp vào việc tạo lập, duy trì và phát triển tài sản chung, hoàn cảnh mỗi bên, và lợi ích của con cái cũng sẽ được Tòa án xem xét để đưa ra những quyết định khách quan công bằng nhất cho cả hai.
3. Hành Vi Ngoại Tình Bị Xử Phạt Thế Nào?
Hành vi ngoại tình không chỉ vi phạm đạo đức mà còn có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật. Cụ thể, người ngoại tình có thể phải chịu các hình thức xử phạt hành chính hoặc thậm chí bị truy cứu trách nhiệm hình sự tùy vào mức độ vi phạm.
3.1 Xử Lý Hành Chính
Theo khoản 1 Điều 59 Nghị định 82/2020/NĐ-CP, người có hành vi ngoại tình có thể bị phạt hành chính từ 3.000.000 đồng đến 5.000.000 đồng nếu vi phạm một trong các hành vi sau:
Đang có vợ/chồng nhưng kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người khác.
Chưa có vợ/chồng nhưng chung sống như vợ chồng với người mà mình biết rõ là đang có vợ/chồng.
Kết hôn hoặc chung sống như vợ chồng với người có mối quan hệ gia đình đặc biệt, như cha dượng – con riêng của vợ, mẹ kế – con riêng của chồng, v.v.
Việc ngoại tình, nếu bị phát hiện, sẽ bị xử phạt theo khung từ 3 triệu đến 5 triệu đồng, tùy vào mức độ vi phạm.
3.2 Trách Nhiệm Hình Sự
Ngoài xử phạt hành chính, hành vi ngoại tình có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự theo Điều 182 Bộ luật Hình sự 2015 nếu vi phạm nghiêm trọng chế độ hôn nhân một vợ, một chồng. Người vi phạm có thể bị phạt cải tạo không giam giữ đến 1 năm hoặc phạt tù từ 3 tháng đến 1 năm nếu:
Hành vi ngoại tình làm cho hôn nhân của một hoặc cả hai bên dẫn đến ly hôn.
Đã bị xử phạt hành chính nhưng vẫn tiếp tục tái phạm.
Trong trường hợp nghiêm trọng, khi hành vi ngoại tình gây ra hậu quả như khiến người vợ/chồng hoặc con tự sát, hoặc vi phạm quyết định của tòa án về việc chấm dứt mối quan hệ trái pháp luật, người vi phạm có thể bị phạt tù từ 6 tháng đến 3 năm.
Liệu vợ/chồng ngoại tình có ảnh hưởng đến quyền lợi chia tài sản khi ly hôn?
Tóm lại, ngoại tình không chỉ là vi phạm đạo đức mà còn tiềm ẩn những hậu quả pháp lý nghiêm trọng. Mặc dù hành vi này không trực tiếp quyết định quyền lợi chia tài sản khi ly hôn, nhưng tòa án có thể xem xét yếu tố lỗi để đảm bảo sự công bằng. Người vi phạm có thể phải đối mặt với các xử phạt hành chính hoặc thậm chí truy cứu trách nhiệm hình sự trong những trường hợp nghiêm trọng.
Nếu Quý khách vẫn còn khó khăn, thắc mắc thêm về các vấn đề liên quan đến hành vi bạo lực gia đình. Cũng như các vấn đề khác Quý khách hàng vui lòng liên hệ với công ty chúng tôi Công ty Luật Apolo Lawyers qua email contact@apolo.com.vn hoặc Hotline - 0903.419.479 để được tư vấn, hỗ trợ tốt nhất.
>>> Xem thêm: Kết hôn giả để đi nước ngoài có phạm tội hay không?
>>> Xem thêm: Các dạng tranh chấp hôn nhân và gia đình phổ biến hiện nay
APOLO LAWYERS
07/09/2024